Có 1 kết quả:
智障人士 zhì zhàng rén shì ㄓˋ ㄓㄤˋ ㄖㄣˊ ㄕˋ
zhì zhàng rén shì ㄓˋ ㄓㄤˋ ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) person with learning difficulties (handicap)
(2) retarded person
(2) retarded person
Bình luận 0
zhì zhàng rén shì ㄓˋ ㄓㄤˋ ㄖㄣˊ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0